| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đặng Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02250 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 2 | Đặng Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02188 | Mỹ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 3 | Đặng Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01752 | Mỹ thuật 2 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 4 | Đặng Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01672 | Mỹ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 5 | Đặng Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01645 | Mỹ thuật 1 sách giáo viên | Phạm Văn Tuyển | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 6 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01733 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 7 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01727 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 8 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01721 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 9 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01715 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 10 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01748 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 11 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK/1101 | Em luyện tập toán 2 | Phạm Đình Thực | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 12 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02181 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 13 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02174 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 14 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02175 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 15 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02168 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 16 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02163 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 17 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02159 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 18 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02152 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 19 | Đặng Thị Minh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02148 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 20 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2013 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5 | Phạm Đình Thực | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 21 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2094 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5 T2 | Lê Hữu Tỉnh | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 22 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2591 | Mở rộng nâng cao kiến thức tiếng Việt tiểu học 5 | Tạ Đức Hiền | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 23 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2379 | Kể chuyện theo tranh lớ 5 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 24 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2340 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 5 | Lê Phương Nga | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 25 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1888 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 26 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | TGTT-00816 | Thế giới trong ta số CĐ 219 | Đào Nam Sơn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 27 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | TGTT-00820 | Thế giới trong ta số 527 | Đào Nam Sơn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 28 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | TGTT-00824 | Thế giới trong ta số CĐ 220 | Đào Nam Sơn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 29 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | TGTT-00832 | Thế giới trong ta số 526 | Đào Nam Sơn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 30 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1471 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn minh Thuyết | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 31 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1472 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu hà | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 32 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1447 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu Hà | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 33 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1445 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 34 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1270 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 5 | Bộ GD & ĐT | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 35 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1163 | Tiếng Việt 5T2 | NGuyễn Minh Thuyết | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 36 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/248 | Những bài văn chọn lọc 5 | Trần Mạnh Hưởng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 37 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/431 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Vũ Dương Thuỵ | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 38 | Đặng Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/549 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 39 | Đặng Út Mai |   | SGK-02213 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 40 | Đặng Út Mai |   | SGK-02208 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 41 | Đặng Út Mai |   | SGK-02203 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 42 | Đặng Út Mai |   | SGK-02196 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 43 | Đặng Út Mai |   | SGK-02221 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 44 | Đặng Út Mai |   | SGK-02227 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 45 | Đặng Út Mai |   | SGK-02233 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 46 | Đặng Út Mai |   | SGK-02254 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 47 | Đặng Út Mai |   | SGK-02260 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 48 | Đặng Út Mai |   | SGK-02266 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 49 | Đặng Út Mai |   | SNV-01669 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 50 | Đặng Út Mai |   | SNV-01684 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 51 | Đặng Út Mai |   | SNV-01699 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 52 | Đặng Út Mai |   | SNV-01707 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 53 | Đoàn Thị Trang |   | SGK-02243 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 54 | Đoàn Thị Trang |   | SNV-01654 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 55 | Đoàn Thị Trang |   | SNV-01676 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 56 | Đoàn Thị Trang |   | SNV/854 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 57 | Đoàn Thị Trang |   | SNV-01754 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 58 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1022 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 59 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/188 | Tiếng Việt 4 T1 | Kim Chung | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 60 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1184 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 61 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/894 | Để học tốt Tiếng Việt 4 T1 | Đỗ Lê Chẩn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 62 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/17 | Tiếng Việt 4 nâng cao | Trần Mạnh Hưởng | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 63 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/21 | Phương pháp giải toán ở TH | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 64 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1876 | Vở luyện tập toán 4 T1 | Đào Nãi | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 65 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1866 | Đánh giá kết quả học tập TV 4 T1 | Nguyễn Trại | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 66 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1872 | Đánh giá kết quả học tập TV 4 T2 | Nguyễn Trại | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 67 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1523 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 4 | Phạm Đình Thực | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 68 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1510 | Bài tập bổ trợ và nâng cao TV4 T1 | Trần Thị Minh Phương | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 69 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2372 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 | Trần Diên Hiển | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 70 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2631 | Bài tập cuối tuần toán 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 71 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2625 | Bài tập cuối tuần toán 4 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 72 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1254 | Để học tốt tiếng Việt 4 T1 | Vũ Tiến Quỳnh | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 73 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2327 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thuỵ | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 74 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1221 | Tuyển chọn những bài toán hay và khó 4 | Lê Mậu Thảo | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 75 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2229 | 10 Chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 5 | Trần Diên Hiển | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 76 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2635 | Bài tập cuối tuần toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 77 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1971 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 1 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 78 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2383 | Kể chuyện theo tranh lớp 5 T2 | Lê Hữu Tỉnh | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 79 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1225 | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 4 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 80 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1167 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 81 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1165 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 82 | Đoàn Thị Tú Oanh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/895 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t1 | Nguyễn Tuấn | 27/03/2025 | 222 | 
		
			| 83 | Ngô Thị La |   | SNV-01650 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 84 | Ngô Thị La |   | SGK-02061 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 85 | Ngô Thị La |   | SGK-02047 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 86 | Ngô Thị La |   | SGK-02071 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 87 | Ngô Thị La |   | SGK-02086 | VBT Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 88 | Ngô Thị La |   | SGK-02097 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 89 | Ngô Thị La |   | SGK-02103 | VBT Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 90 | Ngô Thị La |   | SGK-02109 | VBT Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 91 | Ngô Thị La |   | SGK-02110 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 92 | Ngô Thị La |   | SGK-02115 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 93 | Ngô Thị La |   | SGK-02121 | Tự nhiên và xã hôi 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 94 | Ngô Thị La |   | SNV-01644 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 95 | Ngô Thị La |   | SNV-01638 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 96 | Ngô Thị La |   | SNV-01632 | Tiếng Việt 1 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 97 | Ngô Thị La |   | SNV-01626 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 98 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02185 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 99 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02122 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 100 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02244 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 101 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01655 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 102 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01675 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 103 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/855 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 104 | Nguyễn Chí Thành | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01755 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/0345 | Vở BT TV 4 T1 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 106 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/0248 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 107 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/0354 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 108 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/0351 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 109 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/1375 | Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 110 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/1378 | Tiếng Việt 4 t2 | Nguyễn minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 111 | Nguyễn Thanh Huyền |   | SGK/1395 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 112 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/844 | Những bài làm văn mẫu lớp 4 | Trần Thị Thìn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 113 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/92 | 108 Bài toán chọn lọc lớp 4 | Huỳnh Bảo Châu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 114 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/2268 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Trại | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 115 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/1243 | Các bài toán chọn lọc tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 116 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/1465 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 117 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/2332 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 118 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/1476 | Ôn tập và kiểm tra toán 4 | Phạm Đình Thực | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/1444 | 500 Bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 120 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/1851 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 121 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/29 | Vở toán nâng cao lớp 4 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thanh Huyền |   | STK/6 | Toán nâng cao lớp 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 123 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1092 | Thiết kế bài giảng khoa học 4 T2 | Phạm Thu Hà | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 124 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/790 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 125 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/865 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 126 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1170 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 127 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1136 | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 4 T1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 128 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1142 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/835 | Tài liệu HDBD lớp 4 môn Đạo đức, khoa học... | Bộ GD & ĐT | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/137 | Đạo đức 4 | Bùi Thị Hội | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 131 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1019 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 132 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/993 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Thu Trang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 133 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1080 | Thiết kế bài giảng Địa lý 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 134 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1200 | Phương Pháp dạy học các môn học ở lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục Và Đào tạo | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 135 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/805 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 136 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/810 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 137 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1169 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 138 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/308 | Yêu cầu kiến thức, kỹ năng các môn học lớp 4 | Kim Chung | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 139 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/8 | Toán nâng cao lớp 5T1, T2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 140 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/793 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 141 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/150 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 142 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/774 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 143 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1468 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 144 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/219 | Đạo đức 4 | Lưu Thu THuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 145 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/787 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 146 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/1394 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 147 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/2809 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 148 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1424 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 149 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/777 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 150 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/746 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 151 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/226 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 152 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1853 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 153 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1445 | 500 Bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 154 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/2329 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 155 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1512 | Bài tập bổ trợ và nâng cao TV4T2 | Trần Thị Minh Phương | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 156 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1490 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 157 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1267 | Tiếng việt nâng cao TH 4 | Thái Quang Vinh | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 158 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/2267 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Trại | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 159 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/2257 | Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 | Bùi Tuyết Hương | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 160 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/1389 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 4 TH | Lê Thị Nguyên | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 161 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/162 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 162 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/168 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 163 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/193 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 164 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/196 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 165 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/103 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 166 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | STK/2536 | Vở bài tập toán nâng cao 4 t2 | Đào Nãi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 167 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/152 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 168 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1107 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Huyền Trang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 169 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SNV/1020 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 170 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |   | SGK/185 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 171 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02215 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 172 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02210 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 173 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01696 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 174 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01703 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 175 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01709 | Tiếng Việt 3  tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 176 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01685 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 177 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01667 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 178 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02264 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 179 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02262 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 180 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 181 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02231 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 182 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02229 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 183 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02219 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 184 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02198 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 185 | Nguyễn Thị Huê | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02201 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 186 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02212 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 187 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02207 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 188 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01708 | Tiếng Việt 3  tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 189 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 190 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01700 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 191 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01687 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 192 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01670 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 193 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02267 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 194 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02234 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 195 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02255 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 196 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02259 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 197 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02226 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 198 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02220 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 199 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02195 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 200 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02204 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 201 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/225 | Đạo đức 4 | Lưu Thu THuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 202 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/763 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 203 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/747 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 204 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/794 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 205 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/809 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 206 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/808 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 207 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/767 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 208 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/812 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 209 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/1182 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 210 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/1141 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 211 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/1094 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 T1 | Phạm Thu Hà | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 212 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/1044 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Huyền Trang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 213 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/751 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 214 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SNV/131 | Đạo đức 4 | Bùi Thị Hội | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 215 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/147 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 216 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/170 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 217 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/201 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 218 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/232 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 219 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/778 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 220 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |   | SGK/779 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 221 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01735 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 222 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01729 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 223 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/428 | Tiếng việt 2 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 224 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/417 | Tiếng Việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 225 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02183 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 226 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02177 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 227 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02172 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 228 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02165 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 229 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02157 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 230 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02153 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 231 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02146 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 232 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01746 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 233 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01717 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 234 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01723 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 235 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01732 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 236 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01726 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 237 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02180 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 238 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02173 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 239 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02176 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 240 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02167 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 241 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02162 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 242 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02160 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 243 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02150 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 244 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02149 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 245 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 246 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01714 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 247 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01720 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 248 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01734 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 249 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01728 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 250 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02182 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 251 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02169 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 252 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02164 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 253 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02158 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 254 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02151 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 255 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK-02147 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 256 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01747 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 257 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01716 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 258 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01722 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 259 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1027 | Thiết kế bài giảng Toán 5 t 2 | Trần Diên Hiển | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 260 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1026 | Thiết kế bài giảng Toán 5 t 1 | Trần Diên Hiển | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 261 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1042 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 T2 | Nguyễn Trại | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 262 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1047 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 263 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/229 | Đạo Đức 5 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 264 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/936 | khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 265 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1266 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở TH lớp 5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 266 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/919 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 267 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/687 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 268 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/1361 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 269 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/1364 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 270 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/0460 | Vở BT TV 5T1 |   | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 271 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/0461 | Vở BT TV 5T1 |   | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 272 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/0592 | Luyện viết chữ đẹp lớp 5 Q 2 |   | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 273 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/1362 | Đạo đức 5 | Lưu Thu thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 274 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/1359 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 275 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/1357 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 276 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/35 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 277 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK/3 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 278 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | TGTT-00804 | Thế giới trong ta CĐ 207 | Đào Nam Sơn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 279 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | TGTT-00814 | Thế giới trong ta số CĐ 219 | Đào Nam Sơn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 280 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | TGTT-00831 | Thế giới trong ta số 526 | Đào Nam Sơn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 281 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | STK/809 | Từ ngữ - ngữ pháp 2 | Đặng mạnh Thường | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 282 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | STK/433 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Vũ Dương Thuỵ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 283 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | STK/548 | Toán nâng cao lớp 5 T1 | Nguyễn Danh Ninh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 284 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1384 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 285 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1095 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 286 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/922 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 287 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/917 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 288 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1149 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 289 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1162 | Tiếng Việt 5T2 | NGuyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 290 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1267 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở TH lớp 5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 291 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1052 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 292 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1054 | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 293 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/261 | Khoa học 5 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 294 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/1342 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 295 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV/980 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 296 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02211 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 297 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02206 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 298 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02205 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 299 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02194 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 300 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02222 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 301 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02225 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 302 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02223 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 303 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02235 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 304 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02256 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 305 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02258 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 306 | Nguyễn Thị Vân |   | SGK-02268 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 307 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01671 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 308 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01688 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 309 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01689 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 310 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01695 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 311 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01698 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 312 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01706 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 313 | Nguyễn Thị Vân |   | SNV-01712 | Tiếng Việt 3  tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 314 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/4 | Cánh phương hồng của tôi | Hiền Trang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 315 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/384 | Bác Hồ với nhân sỹ trí thức | Trần Đương | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 316 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/966 | Kỹ Thuật 5 | Đoàn Chi | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 317 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/92 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 318 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/49 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 319 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/70 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 320 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/690 | Vở bài tập Toán 5 T1 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 321 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/621 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 322 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1386 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 323 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/655 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 324 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/1224 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 325 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2473 | Ôn luyện toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 326 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2988 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 327 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/73 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 328 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/43 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 329 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1890 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 330 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/18 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 331 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1088 | Thiết kế bài giảng Lịch sử- Địa lí 5 | Nguyễn Thị Thắng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 332 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1098 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 333 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01840 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 334 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01841 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 335 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01842 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 336 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01843 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 337 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01845 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 338 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01846 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 339 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01847 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 340 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01848 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 341 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01849 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 342 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01850 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 343 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/1231 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 344 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/1261 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 345 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/95 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 346 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/6 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 347 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/933 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 348 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1322 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 349 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1334 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 350 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1328 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 351 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1316 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 352 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1333 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 353 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/25 | Ngày xưa có mẹ | Nhiều tác giả | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 354 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/27 | Đứa con của loài cây | Nhiều tác giả | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 355 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1830 | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 356 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2632 | Bài tập cuối tuần toán 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 357 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2088 | 155 bài làm văn tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 358 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1889 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 359 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1774 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thảo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 360 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/387 | Hồ Chí Minh chuyện đời thường | Tạ Hữu Yên | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 361 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/394 | Hồ Chí Minh nhà văn hoá của tương lai | Nhiều tác giả | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 362 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2454 | Vì sao? | Chu Công Phùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 363 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1672 | Tiếng Việt nâng cao TH 2 | Trần Đức Niềm | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 364 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2502 | Vở luyện tập toán 5 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 365 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1444 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 366 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/28 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 367 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/81 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 368 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1487 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cươi trẻ thơ. | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 369 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2472 | Ôn luyện toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 370 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/76 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 371 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2492 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 372 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/197 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hoà Bình | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 373 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01836 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 374 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01839 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 375 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01838 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 376 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2230 | 10 Chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 5 | Trần Diên Hiển | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 377 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2072 | Để học tốt văn - Tiếng Việt TH 5 T2 | Trần Đức Niềm | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 378 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2584 | Mở rộng vôn từ qua ô chữ lớp 5 | Lê Hồng Mai | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 379 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1833 | Tiếng Việt 5 nâng cao | Lê Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 380 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2054 | Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 381 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2219 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân tích số và dãy phép tính | Nguyễn Văn Nho | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 382 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1798 | Toán nâng cao lớp 5 t2 | Vũ Dương Thuỵ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 383 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1160 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 384 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1185 | Đạo đúc 5 | Lưu Thu THuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 385 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1049 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 386 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1275 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở Th lớp 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 387 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1048 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 388 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1355 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 389 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/197 | Tiếng Việt 5 T2 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 390 | Phạm Thị Hoan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/196 | Tiếng Việt 5 T1 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 391 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/96 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 392 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/17 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 393 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/409 | Tiếng Việt 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 394 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/272 | Tiếng viêt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 395 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/146 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 396 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/12 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 397 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/635 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 398 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1166 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 399 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/911 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 400 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1459 | Tiếng Việt 3 T2 | Đặng Thị lanh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 401 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1050 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 402 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1209 | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 2 | NGuyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 403 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/804 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 404 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/30 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 405 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/153 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 406 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/291 | Tiếng Việt 3 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 407 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/415 | Tiếng Việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 408 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/708 | Vở bài tập Toán 5 T2 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 409 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/631 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 410 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1770 | Năm trăm bài toán trắc nghiệm TH5 | Phạm Đình Thực | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 411 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2071 | Để học tốt văn - Tiếng Việt TH 5 T2 | Trần Đức Niềm | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 412 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/58 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 413 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/33 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 414 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/27 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 415 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD/228 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 416 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2333 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 417 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2893 | Luyện từ và câu lớp 4 | Trần Đức Niềm | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 418 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2104 | Rèn Kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Trọng Hoàn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 419 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2479 | Rèn Kỹ năng tập làm văn cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 420 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/935 | khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 421 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1448 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu Hà | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 422 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1443 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 423 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1421 | Thiết kế bài giảng Toán lớp 5 T2 | Nguyễn Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 424 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/918 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 425 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01852 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 426 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01853 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 427 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01854 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 428 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01859 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 429 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01860 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 430 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01861 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 431 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01862 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 432 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01863 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 433 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/1558 | An toàn giao thông cho nụ cươi trẻ thơ. | Bộ GD & ĐT | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 434 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2001 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Tô Hoài Phong | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 435 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1811 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 436 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1775 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thảo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 437 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/33 | Vở toán nâng cao lớp 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 438 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/5 | Ôn tập toán 5 | Nguyễn Ngọc Hải | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 439 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/260 | Địa lí - lịch sử 5 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 440 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/614 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 441 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1096 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 442 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/927 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 443 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/976 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 444 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1123 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 445 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1051 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 446 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1045 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 447 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/203 | Tiếng Việt 5 T2 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 448 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/230 | Đạo Đức 5 | Kim Chung | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 449 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/707 | Vở bài tập Toán 5 T2 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 450 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/90 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 451 | Phạm Thị Hợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/65 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 452 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1474 | Ôn tập và kiểm tra toán 4 | Phạm Đình Thực | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 453 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1855 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 454 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1849 | Đánh giá kết quả học toán 4 T1 | Nguyễn Mạnh Thức | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 455 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/1388 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 456 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/0353 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 457 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/0257 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 458 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/0252 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 459 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/0233 | Tiếng Việt 4 T1 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 460 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/0236 | Tiếng Việt 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 461 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/209 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 462 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/182 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 463 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/171 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 464 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/793 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 465 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/785 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 466 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/749 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 467 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/748 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 468 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1168 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 469 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1109 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Huyền Trang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 470 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK/155 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 471 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV/1483 | Thiết kế bài giảng Toán 4 T2 | Nguyễn Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 472 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1470 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 473 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1493 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 474 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1492 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 475 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1269 | Tiếng việt nâng cao TH 4 | Thái Quang Vinh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 476 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/1369 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 477 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/2603 | Để dạy tốt các môn học lớp 4 | Trần Hoàng Tuý | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 478 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/384 | Toán bồi dưỡng HS lớp 4 | Nguyễn Phát Đạt | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 479 | Phạm Thị Minh Luyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK/526 | Giải bài tập Toán 4 T1 | Võ Văn Lòng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 480 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SNV-01736 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 481 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SNV-01730 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 482 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SNV-01724 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 483 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SNV-01718 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 484 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SNV-01745 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 485 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02145 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 486 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02154 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 487 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02156 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 488 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02166 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 489 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 490 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02178 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 491 | Phạm Thị Thu Thủy |   | SGK-02184 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 492 | Phú Văn Hoán |   | SGK-02081 | Âm nhạc 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 493 | Phú Văn Hoán |   | SNV-01651 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 494 | Phú Văn Hoán |   | SNV/860 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 495 | Phú Văn Hoán |   | SNV-01758 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 496 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02073 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 497 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02067 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 498 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02054 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 499 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02038 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 500 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02043 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 501 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02046 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 502 | Tiêu Thị Xuyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK-02056 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/03/2025 | 218 |