STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hằng Nga | SNV-01752 | Mỹ thuật 2 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 23/10/2023 | 388 |
2 | Đặng Thị Hằng Nga | SNV-01672 | Mỹ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 23/10/2023 | 388 |
3 | Đặng Thị Hằng Nga | SNV-01645 | Mỹ thuật 1 sách giáo viên | Phạm Văn Tuyển | 23/10/2023 | 388 |
4 | Đặng Thị Hằng Nga | SGK-02250 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 23/10/2023 | 388 |
5 | Đặng Thị Hằng Nga | SGK-02188 | Mỹ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 23/10/2023 | 388 |
6 | Đặng Thị Minh | STK/1101 | Em luyện tập toán 2 | Phạm Đình Thực | 22/09/2023 | 419 |
7 | Đặng Thị Minh | SGK-02181 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/10/2023 | 392 |
8 | Đặng Thị Minh | SGK-02174 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
9 | Đặng Thị Minh | SGK-02175 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
10 | Đặng Thị Minh | SGK-02168 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 392 |
11 | Đặng Thị Minh | SGK-02163 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
12 | Đặng Thị Minh | SGK-02159 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
13 | Đặng Thị Minh | SGK-02152 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
14 | Đặng Thị Minh | SGK-02148 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
15 | Đặng Thị Minh | SNV-01748 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/10/2023 | 392 |
16 | Đặng Thị Minh | SNV-01715 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 19/10/2023 | 392 |
17 | Đặng Thị Minh | SNV-01721 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 19/10/2023 | 392 |
18 | Đặng Thị Minh | SNV-01727 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
19 | Đặng Thị Minh | SNV-01733 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 392 |
20 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1163 | Tiếng Việt 5T2 | NGuyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 419 |
21 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1270 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 5 | Bộ GD & ĐT | 17/10/2023 | 394 |
22 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1445 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 17/10/2023 | 394 |
23 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1447 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu Hà | 17/10/2023 | 394 |
24 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1472 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu hà | 17/10/2023 | 394 |
25 | Đặng Thị Thu Hiền | SNV/1471 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
26 | Đặng Thị Thu Hiền | TGTT-00832 | Thế giới trong ta số 526 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
27 | Đặng Thị Thu Hiền | TGTT-00824 | Thế giới trong ta số CĐ 220 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
28 | Đặng Thị Thu Hiền | TGTT-00820 | Thế giới trong ta số 527 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
29 | Đặng Thị Thu Hiền | TGTT-00816 | Thế giới trong ta số CĐ 219 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
30 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/1888 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 17/10/2023 | 394 |
31 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/2340 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 5 | Lê Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
32 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/2379 | Kể chuyện theo tranh lớ 5 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 17/10/2023 | 394 |
33 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/2591 | Mở rộng nâng cao kiến thức tiếng Việt tiểu học 5 | Tạ Đức Hiền | 17/10/2023 | 394 |
34 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/2094 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5 T2 | Lê Hữu Tỉnh | 17/10/2023 | 394 |
35 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/2013 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4-5 | Phạm Đình Thực | 17/10/2023 | 394 |
36 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/248 | Những bài văn chọn lọc 5 | Trần Mạnh Hưởng | 17/10/2023 | 394 |
37 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/431 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Vũ Dương Thuỵ | 17/10/2023 | 394 |
38 | Đặng Thị Thu Hiền | STK/549 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 17/10/2023 | 394 |
39 | Đặng Út Mai | SNV-01707 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 19/10/2023 | 392 |
40 | Đặng Út Mai | SNV-01699 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
41 | Đặng Út Mai | SNV-01684 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
42 | Đặng Út Mai | SNV-01669 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 19/10/2023 | 392 |
43 | Đặng Út Mai | SGK-02266 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/10/2023 | 392 |
44 | Đặng Út Mai | SGK-02260 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/10/2023 | 392 |
45 | Đặng Út Mai | SGK-02254 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/10/2023 | 392 |
46 | Đặng Út Mai | SGK-02233 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/10/2023 | 392 |
47 | Đặng Út Mai | SGK-02227 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
48 | Đặng Út Mai | SGK-02221 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/10/2023 | 392 |
49 | Đặng Út Mai | SGK-02196 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
50 | Đặng Út Mai | SGK-02203 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
51 | Đặng Út Mai | SGK-02208 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
52 | Đặng Út Mai | SGK-02213 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2023 | 392 |
53 | Đoàn Thị Trang | SNV-01754 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 23/10/2023 | 388 |
54 | Đoàn Thị Trang | SNV/854 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 23/10/2023 | 388 |
55 | Đoàn Thị Trang | SNV-01676 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 23/10/2023 | 388 |
56 | Đoàn Thị Trang | SNV-01654 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 23/10/2023 | 388 |
57 | Đoàn Thị Trang | SGK-02243 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 23/10/2023 | 388 |
58 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/17 | Tiếng Việt 4 nâng cao | Trần Mạnh Hưởng | 19/10/2023 | 392 |
59 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/21 | Phương pháp giải toán ở TH | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
60 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1876 | Vở luyện tập toán 4 T1 | Đào Nãi | 19/10/2023 | 392 |
61 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1866 | Đánh giá kết quả học tập TV 4 T1 | Nguyễn Trại | 19/10/2023 | 392 |
62 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1872 | Đánh giá kết quả học tập TV 4 T2 | Nguyễn Trại | 19/10/2023 | 392 |
63 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1523 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 4 | Phạm Đình Thực | 19/10/2023 | 392 |
64 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1510 | Bài tập bổ trợ và nâng cao TV4 T1 | Trần Thị Minh Phương | 19/10/2023 | 392 |
65 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2372 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 | Trần Diên Hiển | 19/10/2023 | 392 |
66 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2631 | Bài tập cuối tuần toán 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
67 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2625 | Bài tập cuối tuần toán 4 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
68 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1254 | Để học tốt tiếng Việt 4 T1 | Vũ Tiến Quỳnh | 19/10/2023 | 392 |
69 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2327 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thuỵ | 19/10/2023 | 392 |
70 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1221 | Tuyển chọn những bài toán hay và khó 4 | Lê Mậu Thảo | 19/10/2023 | 392 |
71 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/894 | Để học tốt Tiếng Việt 4 T1 | Đỗ Lê Chẩn | 19/10/2023 | 392 |
72 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/1184 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 19/10/2023 | 392 |
73 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/188 | Tiếng Việt 4 T1 | Kim Chung | 19/10/2023 | 392 |
74 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/1022 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
75 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/895 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t1 | Nguyễn Tuấn | 19/10/2023 | 392 |
76 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/1165 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 392 |
77 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/1167 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 392 |
78 | Đoàn Thị Tú Oanh | SNV/1225 | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 4 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 392 |
79 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2383 | Kể chuyện theo tranh lớp 5 T2 | Lê Hữu Tỉnh | 19/10/2023 | 392 |
80 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/1971 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 1 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
81 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2635 | Bài tập cuối tuần toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
82 | Đoàn Thị Tú Oanh | STK/2229 | 10 Chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 5 | Trần Diên Hiển | 19/10/2023 | 392 |
83 | Ngô Thị La | SNV-01626 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 413 |
84 | Ngô Thị La | SNV-01632 | Tiếng Việt 1 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 413 |
85 | Ngô Thị La | SNV-01638 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 413 |
86 | Ngô Thị La | SNV-01644 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thuỷ | 28/09/2023 | 413 |
87 | Ngô Thị La | SGK-02121 | Tự nhiên và xã hôi 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2023 | 395 |
88 | Ngô Thị La | SGK-02115 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
89 | Ngô Thị La | SGK-02110 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
90 | Ngô Thị La | SGK-02109 | VBT Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2023 | 395 |
91 | Ngô Thị La | SGK-02103 | VBT Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2023 | 395 |
92 | Ngô Thị La | SGK-02097 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
93 | Ngô Thị La | SGK-02086 | VBT Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
94 | Ngô Thị La | SGK-02071 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2023 | 395 |
95 | Ngô Thị La | SGK-02047 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
96 | Ngô Thị La | SGK-02061 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2023 | 395 |
97 | Ngô Thị La | SNV-01650 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2023 | 395 |
98 | Nguyễn Chí Thành | SNV-01755 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 23/10/2023 | 388 |
99 | Nguyễn Chí Thành | SNV/855 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 23/10/2023 | 388 |
100 | Nguyễn Chí Thành | SNV-01675 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 23/10/2023 | 388 |
101 | Nguyễn Chí Thành | SNV-01655 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 23/10/2023 | 388 |
102 | Nguyễn Chí Thành | SGK-02244 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 23/10/2023 | 388 |
103 | Nguyễn Chí Thành | SGK-02122 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 23/10/2023 | 388 |
104 | Nguyễn Chí Thành | SGK-02185 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 23/10/2023 | 388 |
105 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/6 | Toán nâng cao lớp 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
106 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/29 | Vở toán nâng cao lớp 4 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 19/10/2023 | 392 |
107 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/1851 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 19/10/2023 | 392 |
108 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/1444 | 500 Bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 19/10/2023 | 392 |
109 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/1476 | Ôn tập và kiểm tra toán 4 | Phạm Đình Thực | 19/10/2023 | 392 |
110 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/2332 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 19/10/2023 | 392 |
111 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/1465 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 19/10/2023 | 392 |
112 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/1243 | Các bài toán chọn lọc tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 19/10/2023 | 392 |
113 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/2269 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 19/10/2023 | 392 |
114 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/2268 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Trại | 19/10/2023 | 392 |
115 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/92 | 108 Bài toán chọn lọc lớp 4 | Huỳnh Bảo Châu | 19/10/2023 | 392 |
116 | Nguyễn Thanh Huyền | STK/844 | Những bài làm văn mẫu lớp 4 | Trần Thị Thìn | 19/10/2023 | 392 |
117 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/1395 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 19/10/2023 | 392 |
118 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/1378 | Tiếng Việt 4 t2 | Nguyễn minh Thuyết | 19/10/2023 | 392 |
119 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/1375 | Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn minh Thuyết | 19/10/2023 | 392 |
120 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/0351 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 19/10/2023 | 392 |
121 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/0354 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 19/10/2023 | 392 |
122 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/0248 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19/10/2023 | 392 |
123 | Nguyễn Thanh Huyền | SGK/0345 | Vở BT TV 4 T1 | Lưu Thu Thuỷ | 19/10/2023 | 392 |
124 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/8 | Toán nâng cao lớp 5T1, T2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/09/2023 | 415 |
125 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/308 | Yêu cầu kiến thức, kỹ năng các môn học lớp 4 | Kim Chung | 26/09/2023 | 415 |
126 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1169 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
127 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/810 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/09/2023 | 415 |
128 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/805 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
129 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1200 | Phương Pháp dạy học các môn học ở lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục Và Đào tạo | 26/09/2023 | 415 |
130 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1080 | Thiết kế bài giảng Địa lý 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 26/09/2023 | 415 |
131 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/993 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Thu Trang | 26/09/2023 | 415 |
132 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1019 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 26/09/2023 | 415 |
133 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/137 | Đạo đức 4 | Bùi Thị Hội | 26/09/2023 | 415 |
134 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/835 | Tài liệu HDBD lớp 4 môn Đạo đức, khoa học... | Bộ GD & ĐT | 26/09/2023 | 415 |
135 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1142 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 26/09/2023 | 415 |
136 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1136 | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 4 T1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 26/09/2023 | 415 |
137 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1170 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
138 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/865 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
139 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/790 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
140 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1092 | Thiết kế bài giảng khoa học 4 T2 | Phạm Thu Hà | 26/09/2023 | 415 |
141 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1853 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 26/09/2023 | 415 |
142 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1445 | 500 Bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 26/09/2023 | 415 |
143 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/2329 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 26/09/2023 | 415 |
144 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1512 | Bài tập bổ trợ và nâng cao TV4T2 | Trần Thị Minh Phương | 26/09/2023 | 415 |
145 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1490 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 415 |
146 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1267 | Tiếng việt nâng cao TH 4 | Thái Quang Vinh | 26/09/2023 | 415 |
147 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/2267 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Trại | 26/09/2023 | 415 |
148 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/2257 | Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 | Bùi Tuyết Hương | 26/09/2023 | 415 |
149 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1389 | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 4 TH | Lê Thị Nguyên | 26/09/2023 | 415 |
150 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/162 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
151 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/168 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
152 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/193 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/09/2023 | 415 |
153 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/196 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 26/09/2023 | 415 |
154 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/226 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 26/09/2023 | 415 |
155 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/746 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
156 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/777 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
157 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1424 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 26/09/2023 | 415 |
158 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/2809 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
159 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/1394 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 26/09/2023 | 415 |
160 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/787 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
161 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/219 | Đạo đức 4 | Lưu Thu THuỷ | 26/09/2023 | 415 |
162 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/1468 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 26/09/2023 | 415 |
163 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/774 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 26/09/2023 | 415 |
164 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/150 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
165 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/793 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
166 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/185 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/09/2023 | 415 |
167 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1020 | Thiết kế bài giảng Toán 4 t2 | Nguyễn Tuấn | 26/09/2023 | 415 |
168 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV/1107 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Huyền Trang | 26/09/2023 | 415 |
169 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/152 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
170 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK/2536 | Vở bài tập toán nâng cao 4 t2 | Đào Nãi | 26/09/2023 | 415 |
171 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK/103 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 26/09/2023 | 415 |
172 | Nguyễn Thị Huê | SNV-01696 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
173 | Nguyễn Thị Huê | SNV-01703 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
174 | Nguyễn Thị Huê | SNV-01709 | Tiếng Việt 3 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
175 | Nguyễn Thị Huê | SNV-01685 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
176 | Nguyễn Thị Huê | SNV-01667 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
177 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02264 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
178 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02262 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
179 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
180 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02231 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 23/10/2023 | 388 |
181 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02229 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
182 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02219 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2023 | 388 |
183 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02198 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
184 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02201 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
185 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02210 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
186 | Nguyễn Thị Huê | SGK-02215 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
187 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
188 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
189 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01700 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
190 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01687 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
191 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01670 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
192 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02267 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
193 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02234 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 23/10/2023 | 388 |
194 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02255 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
195 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02259 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
196 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02226 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
197 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02220 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2023 | 388 |
198 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02195 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
199 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02204 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
200 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02207 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
201 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02212 | VBT Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
202 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/767 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 17/10/2023 | 394 |
203 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/812 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
204 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/1182 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
205 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/1141 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17/10/2023 | 394 |
206 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/1094 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 T1 | Phạm Thu Hà | 17/10/2023 | 394 |
207 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/1044 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Huyền Trang | 17/10/2023 | 394 |
208 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/751 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 394 |
209 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV/131 | Đạo đức 4 | Bùi Thị Hội | 17/10/2023 | 394 |
210 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/147 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
211 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/170 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
212 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/201 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 394 |
213 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/232 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 17/10/2023 | 394 |
214 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/778 | Vở bài tập Toán 4 T1 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
215 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/779 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
216 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/808 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
217 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/809 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 17/10/2023 | 394 |
218 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/794 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
219 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/747 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
220 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/763 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
221 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK/225 | Đạo đức 4 | Lưu Thu THuỷ | 17/10/2023 | 394 |
222 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02183 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
223 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02177 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
224 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02172 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
225 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02165 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
226 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02157 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
227 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02153 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
228 | Nguyễn Thị Lan | SGK-02146 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
229 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01746 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
230 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01717 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
231 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01723 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
232 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01729 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
233 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01735 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
234 | Nguyễn Thị Lan | SGK/428 | Tiếng việt 2 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
235 | Nguyễn Thị Lan | SGK/417 | Tiếng Việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
236 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02180 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
237 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02173 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
238 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02176 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
239 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02167 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
240 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02162 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
241 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02160 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
242 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02150 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
243 | Nguyễn Thị Nga | SGK-02149 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
244 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
245 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01714 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
246 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01720 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
247 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01726 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
248 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01732 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
249 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02182 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
250 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02169 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
251 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02164 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
252 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02158 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
253 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02151 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
254 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-02147 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
255 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01747 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
256 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01716 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
257 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01722 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
258 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01728 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
259 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01734 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 23/10/2023 | 388 |
260 | Nguyễn Thị Thu | SGK/3 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
261 | Nguyễn Thị Thu | SGK/35 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
262 | Nguyễn Thị Thu | SGK/1357 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh thuyết | 17/10/2023 | 394 |
263 | Nguyễn Thị Thu | SGK/1359 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
264 | Nguyễn Thị Thu | SGK/1362 | Đạo đức 5 | Lưu Thu thuỷ | 17/10/2023 | 394 |
265 | Nguyễn Thị Thu | SGK/0592 | Luyện viết chữ đẹp lớp 5 Q 2 | | 17/10/2023 | 394 |
266 | Nguyễn Thị Thu | SGK/0601 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1 Q1 | | 17/10/2023 | 394 |
267 | Nguyễn Thị Thu | SGK/0460 | Vở BT TV 5T1 | | 17/10/2023 | 394 |
268 | Nguyễn Thị Thu | SGK/1364 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 17/10/2023 | 394 |
269 | Nguyễn Thị Thu | SGK/1361 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 394 |
270 | Nguyễn Thị Thu | SGK/687 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 17/10/2023 | 394 |
271 | Nguyễn Thị Thu | SNV/919 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
272 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1266 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở TH lớp 5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17/10/2023 | 394 |
273 | Nguyễn Thị Thu | SNV/936 | khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 394 |
274 | Nguyễn Thị Thu | SNV/229 | Đạo Đức 5 | Kim Chung | 17/10/2023 | 394 |
275 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1047 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 17/10/2023 | 394 |
276 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1042 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 T2 | Nguyễn Trại | 17/10/2023 | 394 |
277 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1026 | Thiết kế bài giảng Toán 5 t 1 | Trần Diên Hiển | 17/10/2023 | 394 |
278 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1027 | Thiết kế bài giảng Toán 5 t 2 | Trần Diên Hiển | 17/10/2023 | 394 |
279 | Nguyễn Thị Thu | SNV/980 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 394 |
280 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1342 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
281 | Nguyễn Thị Thu | SNV/261 | Khoa học 5 | Kim Chung | 17/10/2023 | 394 |
282 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1054 | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 17/10/2023 | 394 |
283 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1052 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 17/10/2023 | 394 |
284 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1267 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở TH lớp 5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17/10/2023 | 394 |
285 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1162 | Tiếng Việt 5T2 | NGuyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
286 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1149 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17/10/2023 | 394 |
287 | Nguyễn Thị Thu | SNV/917 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 394 |
288 | Nguyễn Thị Thu | SNV/922 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 394 |
289 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1095 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 17/10/2023 | 394 |
290 | Nguyễn Thị Thu | SNV/1384 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 17/10/2023 | 394 |
291 | Nguyễn Thị Thu | STK/548 | Toán nâng cao lớp 5 T1 | Nguyễn Danh Ninh | 17/10/2023 | 394 |
292 | Nguyễn Thị Thu | STK/433 | Toán nâng cao lớp 5 T2 | Vũ Dương Thuỵ | 17/10/2023 | 394 |
293 | Nguyễn Thị Thu | STK/809 | Từ ngữ - ngữ pháp 2 | Đặng mạnh Thường | 17/10/2023 | 394 |
294 | Nguyễn Thị Thu | TGTT-00831 | Thế giới trong ta số 526 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
295 | Nguyễn Thị Thu | TGTT-00814 | Thế giới trong ta số CĐ 219 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
296 | Nguyễn Thị Thu | TGTT-00804 | Thế giới trong ta CĐ 207 | Đào Nam Sơn | 17/10/2023 | 394 |
297 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01712 | Tiếng Việt 3 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
298 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01706 | Tiếng Việt 3 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
299 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01698 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
300 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01695 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2023 | 388 |
301 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01689 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
302 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01688 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
303 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01671 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
304 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02268 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
305 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02258 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 388 |
306 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02256 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 388 |
307 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02235 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 23/10/2023 | 388 |
308 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02223 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2023 | 388 |
309 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02225 | Tự nhiên và xã hôi 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
310 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02222 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2023 | 388 |
311 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02194 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
312 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02205 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
313 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02206 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
314 | Nguyễn Thị Vân | SGK-02211 | VBT Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2023 | 388 |
315 | Phạm Thị Hoan | STK/1774 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thảo | 16/10/2023 | 395 |
316 | Phạm Thị Hoan | STK/1889 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 16/10/2023 | 395 |
317 | Phạm Thị Hoan | STK/2088 | 155 bài làm văn tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 16/10/2023 | 395 |
318 | Phạm Thị Hoan | STK/2632 | Bài tập cuối tuần toán 4 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 16/10/2023 | 395 |
319 | Phạm Thị Hoan | STK/1830 | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/10/2023 | 395 |
320 | Phạm Thị Hoan | STK/2230 | 10 Chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 5 | Trần Diên Hiển | 16/10/2023 | 395 |
321 | Phạm Thị Hoan | STK/2072 | Để học tốt văn - Tiếng Việt TH 5 T2 | Trần Đức Niềm | 16/10/2023 | 395 |
322 | Phạm Thị Hoan | STK/2584 | Mở rộng vôn từ qua ô chữ lớp 5 | Lê Hồng Mai | 16/10/2023 | 395 |
323 | Phạm Thị Hoan | STK/1833 | Tiếng Việt 5 nâng cao | Lê Phương Nga | 16/10/2023 | 395 |
324 | Phạm Thị Hoan | STK/2054 | Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 16/10/2023 | 395 |
325 | Phạm Thị Hoan | STK/2219 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân tích số và dãy phép tính | Nguyễn Văn Nho | 16/10/2023 | 395 |
326 | Phạm Thị Hoan | STK/1798 | Toán nâng cao lớp 5 t2 | Vũ Dương Thuỵ | 16/10/2023 | 395 |
327 | Phạm Thị Hoan | SNV/1160 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
328 | Phạm Thị Hoan | SNV/1185 | Đạo đúc 5 | Lưu Thu THuỷ | 16/10/2023 | 395 |
329 | Phạm Thị Hoan | SNV/1049 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 16/10/2023 | 395 |
330 | Phạm Thị Hoan | SNV/1275 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở Th lớp 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 16/10/2023 | 395 |
331 | Phạm Thị Hoan | SNV/1048 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 16/10/2023 | 395 |
332 | Phạm Thị Hoan | SNV/1355 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/10/2023 | 395 |
333 | Phạm Thị Hoan | SNV/197 | Tiếng Việt 5 T2 | Kim Chung | 16/10/2023 | 395 |
334 | Phạm Thị Hoan | SNV/196 | Tiếng Việt 5 T1 | Kim Chung | 16/10/2023 | 395 |
335 | Phạm Thị Hoan | SNV/1098 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 22/09/2023 | 419 |
336 | Phạm Thị Hoan | SNV/1088 | Thiết kế bài giảng Lịch sử- Địa lí 5 | Nguyễn Thị Thắng | 22/09/2023 | 419 |
337 | Phạm Thị Hoan | SGK/18 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 419 |
338 | Phạm Thị Hoan | STK/1890 | Vở Luyện tập toán 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 22/09/2023 | 419 |
339 | Phạm Thị Hoan | SGK/43 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 419 |
340 | Phạm Thị Hoan | SGK/73 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 22/09/2023 | 419 |
341 | Phạm Thị Hoan | STK/2988 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 22/09/2023 | 419 |
342 | Phạm Thị Hoan | STK/2473 | Ôn luyện toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2023 | 419 |
343 | Phạm Thị Hoan | SGK/1224 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 22/09/2023 | 419 |
344 | Phạm Thị Hoan | SGK/655 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/09/2023 | 419 |
345 | Phạm Thị Hoan | SNV/1386 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 22/09/2023 | 419 |
346 | Phạm Thị Hoan | SGK/621 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 419 |
347 | Phạm Thị Hoan | SGK/690 | Vở bài tập Toán 5 T1 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 419 |
348 | Phạm Thị Hoan | SGK/70 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 22/09/2023 | 419 |
349 | Phạm Thị Hoan | SGK/49 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/09/2023 | 419 |
350 | Phạm Thị Hoan | SGK/92 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 22/09/2023 | 419 |
351 | Phạm Thị Hoan | SNV/966 | Kỹ Thuật 5 | Đoàn Chi | 22/09/2023 | 419 |
352 | Phạm Thị Hoan | SDD/384 | Bác Hồ với nhân sỹ trí thức | Trần Đương | 22/09/2023 | 419 |
353 | Phạm Thị Hoan | SDD/4 | Cánh phương hồng của tôi | Hiền Trang | 25/09/2023 | 416 |
354 | Phạm Thị Hoan | SDD/27 | Đứa con của loài cây | Nhiều tác giả | 25/09/2023 | 416 |
355 | Phạm Thị Hoan | SDD/25 | Ngày xưa có mẹ | Nhiều tác giả | 25/09/2023 | 416 |
356 | Phạm Thị Hoan | SNV/1333 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
357 | Phạm Thị Hoan | SNV/1316 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
358 | Phạm Thị Hoan | SNV/1328 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
359 | Phạm Thị Hoan | SNV/1334 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
360 | Phạm Thị Hoan | SNV/1322 | Đề cương bài dạy lịch sử địa phương xã Văn Tố | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
361 | Phạm Thị Hoan | SNV/933 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2023 | 416 |
362 | Phạm Thị Hoan | SGK/6 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 416 |
363 | Phạm Thị Hoan | SGK/95 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 25/09/2023 | 416 |
364 | Phạm Thị Hoan | SGK/1261 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
365 | Phạm Thị Hoan | SGK/1231 | An toàn giao thông 3( mới) | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
366 | Phạm Thị Hoan | SGK-01850 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
367 | Phạm Thị Hoan | SGK-01849 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
368 | Phạm Thị Hoan | SGK-01848 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
369 | Phạm Thị Hoan | SGK-01847 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
370 | Phạm Thị Hoan | SGK-01846 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
371 | Phạm Thị Hoan | SGK-01845 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
372 | Phạm Thị Hoan | SGK-01843 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
373 | Phạm Thị Hoan | SGK-01842 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
374 | Phạm Thị Hoan | SGK-01841 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
375 | Phạm Thị Hoan | SGK-01840 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
376 | Phạm Thị Hoan | SGK-01838 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
377 | Phạm Thị Hoan | SGK-01839 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
378 | Phạm Thị Hoan | SGK-01836 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 25/09/2023 | 416 |
379 | Phạm Thị Hoan | SDD/197 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hoà Bình | 25/09/2023 | 416 |
380 | Phạm Thị Hoan | STK/2492 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 25/09/2023 | 416 |
381 | Phạm Thị Hoan | SGK/76 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2023 | 416 |
382 | Phạm Thị Hoan | STK/2472 | Ôn luyện toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2023 | 416 |
383 | Phạm Thị Hoan | SNV/1487 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cươi trẻ thơ. | Bộ GD & ĐT | 25/09/2023 | 416 |
384 | Phạm Thị Hoan | SGK/81 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2023 | 416 |
385 | Phạm Thị Hoan | SGK/28 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 416 |
386 | Phạm Thị Hoan | SNV/1444 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 25/09/2023 | 416 |
387 | Phạm Thị Hoan | STK/2502 | Vở luyện tập toán 5 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 25/09/2023 | 416 |
388 | Phạm Thị Hoan | STK/1672 | Tiếng Việt nâng cao TH 2 | Trần Đức Niềm | 25/09/2023 | 416 |
389 | Phạm Thị Hoan | STK/2454 | Vì sao? | Chu Công Phùng | 25/09/2023 | 416 |
390 | Phạm Thị Hoan | SDD/394 | Hồ Chí Minh nhà văn hoá của tương lai | Nhiều tác giả | 25/09/2023 | 416 |
391 | Phạm Thị Hoan | SDD/387 | Hồ Chí Minh chuyện đời thường | Tạ Hữu Yên | 25/09/2023 | 416 |
392 | Phạm Thị Hợi | SGK/27 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
393 | Phạm Thị Hợi | SGK/33 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
394 | Phạm Thị Hợi | SGK/58 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2023 | 415 |
395 | Phạm Thị Hợi | SGK/65 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 26/09/2023 | 415 |
396 | Phạm Thị Hợi | SGK/90 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 26/09/2023 | 415 |
397 | Phạm Thị Hợi | SGK/707 | Vở bài tập Toán 5 T2 | Đỗ Đình Hoan | 26/09/2023 | 415 |
398 | Phạm Thị Hợi | SNV/230 | Đạo Đức 5 | Kim Chung | 26/09/2023 | 415 |
399 | Phạm Thị Hợi | SNV/203 | Tiếng Việt 5 T2 | Kim Chung | 26/09/2023 | 415 |
400 | Phạm Thị Hợi | SNV/1045 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phan Phương Dung | 26/09/2023 | 415 |
401 | Phạm Thị Hợi | SNV/1051 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 26/09/2023 | 415 |
402 | Phạm Thị Hợi | SNV/1123 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 T2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 26/09/2023 | 415 |
403 | Phạm Thị Hợi | SNV/976 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 26/09/2023 | 415 |
404 | Phạm Thị Hợi | SNV/927 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 26/09/2023 | 415 |
405 | Phạm Thị Hợi | SNV/1096 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 26/09/2023 | 415 |
406 | Phạm Thị Hợi | SGK/614 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
407 | Phạm Thị Hợi | SNV/260 | Địa lí - lịch sử 5 | Kim Chung | 26/09/2023 | 415 |
408 | Phạm Thị Hợi | STK/5 | Ôn tập toán 5 | Nguyễn Ngọc Hải | 26/09/2023 | 415 |
409 | Phạm Thị Hợi | STK/33 | Vở toán nâng cao lớp 5 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/09/2023 | 415 |
410 | Phạm Thị Hợi | STK/1775 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thảo | 26/09/2023 | 415 |
411 | Phạm Thị Hợi | STK/1811 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 26/09/2023 | 415 |
412 | Phạm Thị Hợi | STK/2001 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Tô Hoài Phong | 26/09/2023 | 415 |
413 | Phạm Thị Hợi | SGK/17 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
414 | Phạm Thị Hợi | SGK/96 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 21/09/2023 | 420 |
415 | Phạm Thị Hợi | SGK/1558 | An toàn giao thông cho nụ cươi trẻ thơ. | Bộ GD & ĐT | 21/09/2023 | 420 |
416 | Phạm Thị Hợi | SGK-01863 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
417 | Phạm Thị Hợi | SGK-01862 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
418 | Phạm Thị Hợi | SGK-01861 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
419 | Phạm Thị Hợi | SGK-01860 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
420 | Phạm Thị Hợi | SGK-01859 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
421 | Phạm Thị Hợi | SGK-01854 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
422 | Phạm Thị Hợi | SGK-01853 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
423 | Phạm Thị Hợi | SGK-01852 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục & Đàotạo | 21/09/2023 | 420 |
424 | Phạm Thị Hợi | SNV/918 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
425 | Phạm Thị Hợi | SNV/1421 | Thiết kế bài giảng Toán lớp 5 T2 | Nguyễn Tuấn | 21/09/2023 | 420 |
426 | Phạm Thị Hợi | SNV/1443 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/2023 | 420 |
427 | Phạm Thị Hợi | SNV/1448 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/2023 | 420 |
428 | Phạm Thị Hợi | SNV/935 | khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 420 |
429 | Phạm Thị Hợi | STK/2479 | Rèn Kỹ năng tập làm văn cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 21/09/2023 | 420 |
430 | Phạm Thị Hợi | STK/2104 | Rèn Kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Trọng Hoàn | 21/09/2023 | 420 |
431 | Phạm Thị Hợi | STK/2893 | Luyện từ và câu lớp 4 | Trần Đức Niềm | 21/09/2023 | 420 |
432 | Phạm Thị Hợi | STK/2333 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 21/09/2023 | 420 |
433 | Phạm Thị Hợi | SDD/228 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 21/09/2023 | 420 |
434 | Phạm Thị Hợi | STK/2071 | Để học tốt văn - Tiếng Việt TH 5 T2 | Trần Đức Niềm | 21/09/2023 | 420 |
435 | Phạm Thị Hợi | STK/1770 | Năm trăm bài toán trắc nghiệm TH5 | Phạm Đình Thực | 21/09/2023 | 420 |
436 | Phạm Thị Hợi | SGK/631 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
437 | Phạm Thị Hợi | SGK/708 | Vở bài tập Toán 5 T2 | Đỗ Đình Hoan | 21/09/2023 | 420 |
438 | Phạm Thị Hợi | SGK/415 | Tiếng Việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
439 | Phạm Thị Hợi | SGK/291 | Tiếng Việt 3 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
440 | Phạm Thị Hợi | SGK/153 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
441 | Phạm Thị Hợi | SGK/30 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
442 | Phạm Thị Hợi | SNV/804 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
443 | Phạm Thị Hợi | SNV/1209 | Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 2 | NGuyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
444 | Phạm Thị Hợi | SNV/1050 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 t 2 | Phan Phương Dung | 21/09/2023 | 420 |
445 | Phạm Thị Hợi | SNV/1459 | Tiếng Việt 3 T2 | Đặng Thị lanh | 21/09/2023 | 420 |
446 | Phạm Thị Hợi | SNV/911 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
447 | Phạm Thị Hợi | SNV/1166 | Tiếng Việt 4T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
448 | Phạm Thị Hợi | SNV/635 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
449 | Phạm Thị Hợi | SGK/12 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
450 | Phạm Thị Hợi | SGK/146 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
451 | Phạm Thị Hợi | SGK/272 | Tiếng viêt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
452 | Phạm Thị Hợi | SGK/409 | Tiếng Việt 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 420 |
453 | Phạm Thị Minh Luyên | SNV/1483 | Thiết kế bài giảng Toán 4 T2 | Nguyễn Tuấn | 22/09/2023 | 419 |
454 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/155 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 419 |
455 | Phạm Thị Minh Luyên | SNV/1109 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Huyền Trang | 22/09/2023 | 419 |
456 | Phạm Thị Minh Luyên | SNV/1168 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 419 |
457 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/748 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
458 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/749 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 395 |
459 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/785 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 395 |
460 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/793 | Vở bài tập Toán 4 T2 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 395 |
461 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/171 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 395 |
462 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/182 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16/10/2023 | 395 |
463 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/209 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 395 |
464 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/0236 | Tiếng Việt 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
465 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/0233 | Tiếng Việt 4 T1 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
466 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/0252 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 395 |
467 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/0257 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
468 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/0353 | Vở BT TV 4 T2 | Lưu Thu Thuỷ | 16/10/2023 | 395 |
469 | Phạm Thị Minh Luyên | SGK/1388 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 395 |
470 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1849 | Đánh giá kết quả học toán 4 T1 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/10/2023 | 395 |
471 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1855 | Đánh giá kết quả học toán 4 T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/10/2023 | 395 |
472 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1474 | Ôn tập và kiểm tra toán 4 | Phạm Đình Thực | 16/10/2023 | 395 |
473 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1470 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Tạ Thập | 16/10/2023 | 395 |
474 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1493 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2023 | 395 |
475 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1492 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2023 | 395 |
476 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1269 | Tiếng việt nâng cao TH 4 | Thái Quang Vinh | 16/10/2023 | 395 |
477 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/1369 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 16/10/2023 | 395 |
478 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/2603 | Để dạy tốt các môn học lớp 4 | Trần Hoàng Tuý | 16/10/2023 | 395 |
479 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/384 | Toán bồi dưỡng HS lớp 4 | Nguyễn Phát Đạt | 16/10/2023 | 395 |
480 | Phạm Thị Minh Luyên | STK/526 | Giải bài tập Toán 4 T1 | Võ Văn Lòng | 16/10/2023 | 395 |
481 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02184 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 419 |
482 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02178 | Tự nhiên và xã hôi 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 419 |
483 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 419 |
484 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02166 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 419 |
485 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02156 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 419 |
486 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02154 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 419 |
487 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-02145 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 419 |
488 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01745 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 419 |
489 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01718 | Tiếng Việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 419 |
490 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01724 | Tiếng Việt 2 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 419 |
491 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01730 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 419 |
492 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01736 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 419 |
493 | Phú Văn Hoán | SNV-01758 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
494 | Phú Văn Hoán | SNV/860 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 23/10/2023 | 388 |
495 | Phú Văn Hoán | SNV-01651 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
496 | Phú Văn Hoán | SGK-02081 | Âm nhạc 1 | Mai Sỹ Tuấn | 23/10/2023 | 388 |
497 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02056 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 415 |
498 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02046 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
499 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02043 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
500 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02038 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 415 |
501 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02054 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 415 |
502 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02067 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2023 | 415 |
503 | Tiêu Thị Xuyến | SGK-02073 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 415 |