Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV/1201
| Đặng Huỳnh Mai | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy sáh giáo khoa lớp 1 chương trình tiểu học mới. | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 371(07) | 10800 |
2 |
SNV/1202
| Đặng Huỳnh Mai | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy sáh giáo khoa lớp 1 chương trình tiểu học mới. | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 371(07) | 10800 |
3 |
SNV/321
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
4 |
SNV/322
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
5 |
SNV/323
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
6 |
SNV/324
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
7 |
SNV/325
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
8 |
SNV/326
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
9 |
SNV/327
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 51(07) | 8500 |
10 |
SNV/328
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 371(07) | 4400 |
|