STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối | Người mượn | Ngày mượn | Ngày trả |
1
| 246 |
DCTB-0001
|
Bảng nhóm
| Trang thiết bị | Dùng chung | Phạm Thị Hợi | 16/04/2021 | |
2
| 248 |
DCTB-0003
|
Bảng nhóm
| Trang thiết bị | Dùng chung | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
3
| 276 |
DCTB-0031
|
Bảng phụ
| Trang thiết bị | Dùng chung | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
4
| 285 |
DCTB-0040
|
Nam châm
| Trang thiết bị | Dùng chung | Phạm Thị Hợi | 16/04/2021 | |
5
| 290 |
DCTB-0045
|
Nam châm
| Trang thiết bị | Dùng chung | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
6
| 408 |
LDTR-0001
|
Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ
| Tranh, ảnh | 4 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
7
| 412 |
LDTR-0005
|
Cách mạng Tháng 8 năm 1945 (ở Hà Nội, Huế, Sài Gòn)
| Tranh, ảnh | 5 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
8
| 418 |
LDTR-0011
|
Chiến dịch Điện Biên Phủ
| Tranh, ảnh | 5 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
9
| 427 |
LDTR-0020
|
Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981)
| Tranh, ảnh | 4 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
10
| 441 |
LDTR-0034
|
Quân Pháp bị bắt ở Điện Biên Phủ tháng 5 năm 1954
| Tranh, ảnh | 5 | Nguyễn Thị Huệ | 16/04/2021 | |
11
| 446 |
LDTR-0039
|
Tự nhiên thế giới
| Tranh, ảnh | 5 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
12
| 453 |
LDTR-0046
|
Việt Nam - Địa lí tự nhiên
| Tranh, ảnh | 4 | Phạm Thị Hoan | 16/04/2021 | |
13
| 478 |
TODC-0021
|
Com pa
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung | Phạm Thị Hợi | 16/04/2021 | |
14
| 482 |
TODC-0025
|
Ê ke
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung | Phạm Thị Hợi | 16/04/2021 | |
15
| 486 |
TODC-0029
|
Thước đo độ dài
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung | Phạm Thị Hợi | 16/04/2021 | |